Có 2 kết quả:

插播广告 chā bō guǎng gào ㄔㄚ ㄅㄛ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ插播廣告 chā bō guǎng gào ㄔㄚ ㄅㄛ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slot advertisement
(2) interstitial ad
(3) splash ad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slot advertisement
(2) interstitial ad
(3) splash ad

Bình luận 0